By GokiSoft.Com| 21:15 08/06/2020|
Tài Liệu PHP

PHP Arrays - Tổng quan về mảng BT1607

Một mảng lưu trữ nhiều giá trị trong một biến duy nhất:

Ví dụ

<?php
$cars = array("Volvo", "BMW", "Toyota");
echo "I like " . $cars[0] . ", " . $cars[1] . " and " . $cars[2] . ".";
?>


Mảng là gì?

Mảng là một biến đặc biệt, có thể giữ nhiều hơn một giá trị.

Nếu bạn có một danh sách các mặt hàng (ví dụ như một danh sách tên xe), việc lưu trữ những chiếc xe trong các biến đơn lẻ có thể trông như thế này:

$cars1 = "Volvo";
$cars2 = "BMW";
$cars3 = "Toyota";

Tuy nhiên, điều gì sẽ xảy ra nếu bạn muốn lặp qua những chiếc xe và tìm một chiếc cụ thể? Và nếu bạn không chỉ có 3 chiếc xe, nhưng 300 thì sao?

Giải pháp là tạo ra một mảng!

Một mảng có thể chứa nhiều giá trị dưới một tên duy nhất và bạn có thể truy cập các giá trị theo số chỉ mục - index.


Tạo một mảng trong PHP

Trong PHP, Hàm array() được sử dụng để tạo một mảng:

array();

Trong PHP, có ba loại mảng:

  • Indexed arrays - Mảng có chỉ số - index
  • Associative arrays - Mảng với keys được đặt tên
  • Multidimensional arrays - Mảng đa chiều


Lấy chiều dài của một mảng - Hàm count()

Hàm count() được sử dụng để trả về chiều dài (số lượng phần tử) của mảng:

Ví dụ

<?php
$cars = array("Volvo", "BMW", "Toyota");
echo count($cars);
?>

Liên kết rút gọn:

https://gokisoft.com/1607