[Examination] Ly Thuyet SQL Server 04
Câu 1:
SQL là từ viết tắt của:
A. Strong Question Language
B. Structured Question Language
C. Structured Query Language
Câu 2:
Câu lệnh SQL nào được dùng để trích xuất dữ liệu từ database
A. Get
B. Open
C. Extract
D. Select
Câu 3:
Câu lệnh SQL nào được dùng để cập nhật dữ liệu từ database
A. Update
B. Save as
C. Modify
D. Save
Câu 4:
Câu lệnh SQL nào được dùng để xóa dữ liệu từ database
A. Truncate
B. Delete
C. Remove
Câu 5:
Câu lệnh SQL nào được dùng để chèn thêm dữ liệu vào database:
A. Add recrd
B. Add into
C. Insert
D. Add new
Câu 6:
Trong SQL, làm thế nào để chọn cột dữ liệu có tên FirstName từ bảng Persons:
A. Extract FirstName FROM Persons
B. Select FirstName FROM Persons
C. Slect Persons.FirstName
Câu 7:
Trong SQL, làm thế nào để chọn tất cả các cột dữ liệu trong bảng Persons:
A. Select [all] FROM Persons
B. Select All Persons
C. Select *.Persons
D. Select * FROM Persons
Câu 8:
Trong SQL làm thế nào để chọn tất cả các bản ghi từ bảng Persons với giá trị trong cột FirstName là Peter:
A. Select [all] FROM Persons WHERE FirstName=’Peter’
B. Select * FROM Persons WHERE FirstName LIKE’Peter’
C. Select [all] FROM Persons WHERE FirstName LIKE’Peter’
D. Select * FROM Persons WHERE FirstName=’Peter’
Câu 9:
Trong SQL, làm thế nào để chọn tất cả các bản ghi từ bảng Persons với giá trị trong cột FirstName bắt đầu bằng giá trị a:
A. Select * From Persons WHERE FirstName='%a%'
B. Select * From Persons WHERE FirstNameLIKE %
C. Select * From Persons WHERE FirstName=’a’
D. Select * From Persons WHERE FirstName='a%'
Câu 10:
Mệnh đề OR sẽ hiển thị bản ghi nếu bất kỳ điều kiện nào dưới đây là đúng. Và mệnh đề AND sẽ hiển thị bản ghi nếu tất cả điều kiện dưới đây là đúng:
A. Đúng
B. Sai
Câu 11:
Trong SQL, làm thế nào để chọn tất cả các bản ghi từ bảng Persons với giá trị trong cột FirsName là Perter và LastName là Jackson:
A. SELEC * FROM Persons WHERE FirstName LIKE ‘Peter” AND LastName LIKE ‘Jackson’
B. SELEC * FROM Persons WHERE FirstName=’Peter’ AND LastName=’Jackson’
C. SELECT FirstName=’Peter’, LastName=’Jackson’ FROM Persons
Câu 12:
Trong SQL, làm thế nào để chọn tất cả các bản ghi từ bảng Persons với giá trị trong cột FirstName được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái nằm giữa (và bao gồm) Hansen và Pettersen:
A. SELECT LastName>’Hansen’ AND LastName<’Pettersen’ FROM Persons
B. SELECT * FROM Persons WHERE LastName BETWEEN ‘Hansen” AND ‘Pettersen’
C. SELECT * FROM Persons WHERE LastName>’Hansen’ AND LastName<’Pettersen’
Câu 13:
Cú pháp SQL nào được dùng để trả về những giá trị khác nhau:
A. SELECT UNIQUE
B. SELECT INDENTITY
C. SELECT DIFFERNT
D. SELECT DISTINCT
Câu 14:
Từ khóa SQL nào được sử dụng để sắp xếp danh sách kết quả:
A. SORT BY
B. ORDER
C. ORDER BY
D. SORT
Câu 15:
Trong SQL, làm thế nào để trả về tất cả các dữ liệu bản ghi từ bảng Persons theo thứ tự sắp xếp giảm dần trong cột FirstName:
A. SELECT * FROM Persons SORT BY ‘FirstName’ DESC
B. SELECT * FROM Persons ORDER BY FirstName DESC
C. SELECT * FROM Persons ORDER FirstName DESC
D. SELECT * FROM Persons SORT ‘FirstName’ DESC
Câu 16:
Trong SQL, làm thế nào để chèn thêm bản ghi mới vào bảng Persons:
A. INSERT INTO Persons VALUES (‘Jimmy’, ‘Jackson’)
B. INSERT (‘Jimmy’, ‘Jackson’) INTO Persons
C. INSERT VALUES (‘Jimmy’, ‘Jackson’) INTO Persons
Câu 17:
Trong SQL, làm thế nào để chèn Olsen vào cột LastName trong bảng Persons:
A. INSERT INTO Persons (LastName) VALUES (‘Olsen’)
B. INSERT (‘Olsen’) INTO Persons (LastName)
C. INSERT INTO Persons (‘Olsen’) INTO LastName
Câu 18:
Làm thế nào để chuyển hóa Hansen thành Nilsen trong cột LastName của bảng Persons:
A. UPDATE Persons SET LastName='Hansen' INTO LastName='Nilsen'
B. UPDATE Persons SET LastName='Nilsen' WHERE LastName='Hansen'
C. MODIFY Persons SET LastName='Hansen' INTO LastName='Nilsen'
D. MODIFY Persons SET LastName='Nilsen' WHERE LastName='Hansen'
Câu 19:
Trong SQL, làm thế nào để xóa bản ghi Peter trong cột FirstName của bảng Persons:
A. DELETE FROM Persons WHERE FirstName = ‘Peter’
B. DELETE ROW FirstName= ‘Peter’ FROM Persons
C. DELETE FirstName= ‘Peter’ FROM Persons
Câu 20:
Trong SQL, làm thế nào để trả về số lượng các bản ghi trong bảng Persons:
A. SELECT COLUMNS () FROM Persons
B. SELECT COUNT (*) FROM Persons
C. SELECT COLUMNS (*) FROM Persons
D. SELECT COUNT () FROM Persons
Câu 21:
1 bảng dữ liệu employees như hình dưới. Giá trị trả về của câu lệnh select count(*)from employees sẽ như thế nào?
A. 1
B. 2
C. 3
D. Câu trả lời khác
Câu 22:
Kết quả của mệnh đề SELECT có thể chứa các dòng dữ liệu trùng nhau:
A. Đúng
B. Sai
Câu 23:
Đôi khi, cú pháp “select count(*)” sẽ trả về giá trị ít hơn so với “select count(value)”
A. Đúng
B. Sai
Câu 24:
Kiểu khóa nào sau đây sẽ ngăn chặn bất kỳ người dùng nào truy cập vào bảng dữ liệu:
A. EXPLICIT
B. IMPLICIT
C. EXCLUSIVE
D. SHARED
Câu 25:
Câu lệnh SQL nào sau đây được dùng để xóa các dòng dữ liệu khỏi bảng:
A. DROP
B. REMOVE ROW
C. DELETE
D. DELETE ROW
Câu 26:
Cách duy nhất để liên kết 2 bảng dữ liệu với nhau là sử dụng cú pháp chuẩn ANSI:
A. Đúng
B. Sai
Câu 27:
Giá trị NULL được coi là rỗng hoặc bằng 0:
A. Đúng
B. Sai
Câu 28:
Left outer join là 1 dạng của outer join. 1 dạng khác là:
A. Right
B. Right outer
C. Full outer
D. Tất cả đáp án trên
Câu 29:
Câu lệnh SQL nào được sử dụng để lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liệu?
A. GET
B. OPEN
C. SELECT
D. EXTRACT
Câu 30:
Câu lệnh SQL nào được sử dụng để cập nhật dữ liệu trong cơ sở dữ liệu?
A. MODIFY
B. SAVE AS
C. SAVE
D. UPDATE
Câu 31:
Câu lệnh SQL nào được sử dụng để xóa dữ liệu khỏi cơ sở dữ liệu?
A. REMOVE
B. DELETE
C. COLLAPSE
D. DROP
Câu 32:
Câu lệnh SQL nào được sử dụng để thêm dữ liệu mới vào cơ sở dữ liệu?
A. ADD RECORD
B. ADD NEW
C. INSERT INTO
D. INSERT NEW
Câu 33:
Trong SQL, làm thế nào để chọn một cột có tên "FirstName" từ bảng "Persons"?
A. EXTRACT FirstName FROM Persons
B. SELECT FirstName FROM Persons
C. SELECT Persons.FirstName
Câu 34:
Trong SQL, làm thế nào để chọn tất cả các cột từ bảng "Persons"?
A. SELECT [all] FROM Persons
B. SELECT * FROM Persons
C. SELECT *.Persons
D. SELECT Persons
Câu 35:
Trong SQL, làm thế nào để chọn tất cả các bản ghi từ bảng "Persons" trong đó giá trị của cột "FirstName" là "Peter"?
A. SELECT [all] FROM Persons WHERE FirstName='Peter'
B. SELECT [all] FROM Persons WHERE FirstName LIKE 'Peter'
C. SELECT * FROM Persons WHERE FirstName<>'Peter'
D. SELECT * FROM Persons WHERE FirstName='Peter'
Câu 36:
Trong SQL, làm thế nào để chọn tất cả các bản ghi từ bảng "Persons" trong đó giá trị của cột "FirstName" bắt đầu bằng "a"?
A. SELECT * FROM Persons WHERE FirstName LIKE '%a'
B. SELECT * FROM Persons WHERE FirstName LIKE 'a%'
C. SELECT * FROM Persons WHERE FirstName='%a%'
D. SELECT * FROM Persons WHERE FirstName='a'
Câu 37:
Toán tử OR hiển thị bản ghi nếu dữ liệu lấy ra chỉ cần thỏa mãn một trong các điều kiện được liệt kê. Toán tử AND hiển thị bản ghi nếu dữ liệu lấy ra thỏa mãn tất các điều kiện được liệt kê.
A. Đúng
B. Sai
Câu 38:
Trong SQL, làm thế nào để chọn tất cả các bản ghi từ bảng "Persons" trong đó giá trị của cột "FirstName" là "Peter" và "LastName" là "Jackson"?
A. SELECT * FROM Persons WHERE FirstName='Peter' AND LastName='Jackson'
B. SELECT * FROM Persons WHERE FirstName<>'Peter' AND LastName<>'Jackson'
C. SELECT FirstName='Peter', LastName='Jackson' FROM Persons
Câu 39:
Trong SQL, làm thế nào để chọn tất cả các bản ghi từ bảng "Persons" trong đó "LastName" được xếp theo thứ tự abc và nằm trong khoảng "Hansen" và "Pettersen" (bao gồm cả 2 giá trị này)?
A. SELECT * FROM Persons WHERE LastName>'Hansen' AND LastName<'Pettersen'
B. SELECT LastName>'Hansen' AND LastName<'Pettersen' FROM Persons
C. SELECT * FROM Persons WHERE LastName BETWEEN 'Hansen' AND 'Pettersen'
Câu 40:
Câu lệnh SQL nào được sử dụng để trả về các giá trị duy nhất trong bảng?
A. SELECT UNIQUE
B. SELECT DISTINCT
C. SELECT DIFFERENT
Câu 41:
Lệnh SQL nào được sử dụng để sắp xếp tập kết quả?
A. SORT BY
B. SORT
C. ORDER
D. ORDER BY
Câu 42:
Trong SQL, làm thế nào có thể trả về tất cả các bản ghi từ bảng "Persons" được sắp xếp giảm dần theo "FirstName"?
A. SELECT * FROM Persons SORT BY 'FirstName' DESC
B. SELECT * FROM Persons ORDER BY FirstName DESC
C. SELECT * FROM Persons SORT 'FirstName' DESC
D. SELECT * FROM Persons ORDER FirstName DESC
Câu 43:
Trong SQL, làm thế nào để chèn một bản ghi mới vào bảng "Persons"?
A. INSERT INTO Persons VALUES ('Jimmy', 'Jackson')
B. INSERT VALUES ('Jimmy', 'Jackson') INTO Persons
C. INSERT ('Jimmy', 'Jackson') INTO Persons
Câu 44:
Trong SQL, làm thế nào để chèn vào "LastName" bản ghi có giá trị "Olsen" trong bảng "Persons"?
A. INSERT ('Olsen') INTO Persons (LastName)
B. INSERT INTO Persons ('Olsen') INTO LastName
C. INSERT INTO Persons (LastName) VALUES ('Olsen')
Câu 45:
Làm thế nào để thay đổi "Hansen" thành "Nilsen" ở cột "LastName" trong bảng "Persons"?
A. MODIFY Persons SET LastName='Nilsen' WHERE LastName='Hansen'
B. UPDATE Persons SET LastName='Nilsen' WHERE LastName='Hansen'
C. MODIFY Persons SET LastName='Hansen' INTO LastName='Nilsen
D. UPDATE Persons SET LastName='Hansen' INTO LastName='Nilsen'
Câu 46:
Trong SQL, làm thế nào để xóa bản ghi "Peter" từ cột "FirstName" trong bảng "Persons"?
A. DELETE FirstName='Peter' FROM Persons
B. DELETE ROW FirstName='Peter' FROM Persons
C. DELETE FROM Persons WHERE FirstName = 'Peter'
Câu 47:
Trong SQL, làm thế nào để trả về số lượng bản ghi trong bảng "Persons"?
A. SELECT COLUMNS(*) FROM Persons
B. SELECT COUNT(*) FROM Persons
C. SELECT LEN(*) FROM Persons
D. SELECT NO(*) FROM Persons
Câu 48:
Đâu là loại JOIN phổ biến nhất?
A. INNER JOIN
B. INSIDE JOIN
C. JOINED TABLE
D. JOINED
Câu 49:
Toán tử nào được sử dụng để lấy dữ liệu trong một khoảng?
A. RANGE
B. BETWEEN
C. WITHIN
Câu 50:
Ràng buộc NOT NULL không chấp nhận một cột có giá trị null.
A. Đúng
B. Sai
Tags:
Phản hồi từ học viên
5
(Dựa trên đánh giá ngày hôm nay)