By GokiSoft.Com| 09:56 20/05/2020|
Tài Liệu Javascript

JavaScript Syntax - Cú pháp JavaScript

Cú pháp JavaScript là một bộ các quy tắc, là cách mà chương trình JavaScript được xây dựng:

var x, y, z;       // How to declare variables
x = 5; y = 6;      // How to assign values
z = x + y;         // How to compute values



Giá trị trong JavaScript(JavaScript Values) 


Các cú pháp được định nghĩa theo hai loại giá trị: Các giá trị cố định(fixed) và các giá trị biến.

Các giá trị cố định được gọi là literals. Các giá trị biến được gọi là các biến (variables)



JavaScript Literals


Quy tắc quan trọng nhất để viết các giá trị cố định là:

Các số được viết cùng hay không cùng phần thập phân:


10.50

1001
<!DOCTYPE html>
<html>
<body>

<h2>JavaScript Numbers</h2>

<p>Number can be written with or without decimals.</p>

<p id="demo"></p>

<script>
document.getElementById("demo").innerHTML = 10.50;
</script>

</body>
</html>

 Các chuỗi là văn bản, viết trong nháy đơn hoặc kép:

"John Doe"

'John Doe'
<!DOCTYPE html>
<html>
<body>

<h2>JavaScript Strings</h2>

<p>Strings can be written with double or single quotes.</p>

<p id="demo"></p>

<script>
document.getElementById("demo").innerHTML = 'John Doe';
</script>

</body>
</html>



Các biến trong JavaScript(JavaScript Variables)


Trong một ngôn ngữ lập trình, các biến được dùng để lưu trữ giá trị.

JavaScript sử dụng từ khóa  var để khai báo biến.

Dấu bằng được dùng để gán giá trị cho các biến.

Trong ví dụ này, x được định nghĩa là một biến. Sau đó, x được gán(đưa cho) giá trị 6:

var x;

x = 6;
<!DOCTYPE html>
<html>
<body>

<h2>JavaScript Variables</h2>

<p>In this example, x is defined as a variable.
Then, x is assigned the value of 6:</p>

<p id="demo"></p>

<script>
var x;
x = 6;
document.getElementById("demo").innerHTML = x;
</script>

</body>
</html>



Các toán tử trong JavaScript(JavaScript Operators)


JavaScript thường xuyên dùng những toán tử số học  ( + - * / ) để tính toán giá trị:

(5 + 6) * 10
<!DOCTYPE html>
<html>
<body>

<h2>JavaScript Operators</h2>

<p>JavaScript uses arithmetic operators to compute values (just like algebra).</p>

<p id="demo"></p>

<script>
document.getElementById("demo").innerHTML = (5 + 6) * 10;
</script>

</body>
</html>

JavaScript thường dùng toán tử gán  ( = ) để gán giá trị vào các biến:

var x, y;
x = 5;
y = 6;
<!DOCTYPE html>
<html>
<body>

<h2>Assigning JavaScript Values</h2>

<p>In JavaScript the = operator is used to assign values to variables.</p>

<p id="demo"></p>

<script>
var x, y;
x = 5;
y = 6;
document.getElementById("demo").innerHTML = x + y;
</script>

</body>
</html>



Các biểu thức trong JavaScript(JavaScript Expressions)


Một biểu thức là sự kết hợp của các giá trị, biến, và toán tử, thứ mà có thể tính toán thành một giá trị.

Sự tính toán được gọi là ước tính.

Ví dụ, 5 * 10 ước tính đến 50:

5 * 10
<!DOCTYPE html>
<html>
<body>

<h2>JavaScript Expressions</h2>

<p>Expressions compute to values.</p>

<p id="demo"></p>

<script>
document.getElementById("demo").innerHTML = 5 * 10;
</script>

</body>
</html>

Các giá trị có thể có nhiều loại, như các số và các chuỗi.

Ví dụ,"John" + " " + "Doe", ước tính thành "John Doe":

"John" + " " + "Doe"
<!DOCTYPE html>
<html>
<body>

<h2>JavaScript Expressions</h2>

<p>Expressions compute to values.</p>

<p id="demo"></p>

<script>
document.getElementById("demo").innerHTML = "John" + " "  + "Doe";
</script>

</body>
</html>



Từ khóa trong JavaScript(JavaScript Keywords)


Từ khóa JavaScript được dùng để định danh hành động sẽ được thực hiện.

Từ khóa  var bảo trình duyệt tạo các biến đi:

var x, y;
x = 5 + 6;
y = x * 10;
<!DOCTYPE html>
<html>
<body>

<h2>The var Keyword Creates Variables</h2>

<p id="demo"></p>

<script>
var x, y;
x = 5 + 6;
y = x * 10;
document.getElementById("demo").innerHTML = y;
</script>

</body>
</html>



Các chú thích trong JavaScript(JavaScript Comments)


Không phải toàn bộ những câu lệnh JavaScipt đều được "thực thi".

Code sau đôi dấu gạch chéo  // hoặc ở giữa  /* và  */ được xem như là một chú thích.

Các chú thích thường bị bỏ qua, và sẽ không được thực thi:

var x = 5;   // I will be executed

// var x = 6;   I will NOT be executed
<!DOCTYPE html>
<html>
<body>

<h2>JavaScript Comments are NOT Executed</h2>

<p id="demo"></p>

<script>
var x;
x = 5;
// x = 6; I will not be executed
document.getElementById("demo").innerHTML = x;
</script>

</body>
</html>


Tip: Bạn sẽ học nhiều hơn về chú thích trong chương sau.



Các định danh trong JavaScipt(JavaScript Identifiers)


Các định danh là các tên.

Trong JavaScript, các định danh thường được dùng để đặt tên các biến(và các từ khóa, và các hành, và các nhãn dán).

Quy tắc cho các tên hợp lệ là rất giống với hầu hết các ngôn ngữ lập trình.

Trong JavaScript, kí tự đầu phải là chữ cái, hoặc một dấu gạch dưỡi(_), hoặc dấu đô la($).

Các kí tự kế tiếp có thể là các chữ cái, các kí tự, các dấu gạch dưới, hoặc các dấu đô la.

Tip: Các số không được cho phép dùng làm kí tự đầu tiên.

Bằng cách này JavaScript có thể dễ dàng phân biệt các định danh từ các chữ số.



JavaScript là ngôn ngữ phân biệt hoa thường


Tất cả các định danh JavaScript là phân biệt hoa thường.

Các biến  lastName và  lastname,là  hai biến khác nhau:

var lastname, lastName;
lastName = "Doe";
lastname = "Peterson";
<!DOCTYPE html>
<html>
<body>

<h2>JavaScript is Case Sensitive</h2>

<p>Try change lastName to lastname.</p>

<p id="demo"></p>

<script>
var lastname, lastName;
lastName = "Doe";
lastname = "Peterson";
document.getElementById("demo").innerHTML = lastName;
</script>

</body>
</html>


JavaScript không dịch VAR hay Var như từ khóa var.



JavaScript và Camel Case


Trong lịch sử, các lập trình viên đã dùng nhiều cách khác nhau trong việc ghép nhiều từ vào trong một tên biến:

Dấu gạch ngang:

first-name, last-name, master-card, inter-city.

Tip: Các dấu gạch ngang không được cho phép dùng trong JavaScript. Chúng được dành riêng cho các phép trừ.

Gạch dưới:

first_name, last_name, master_card, inter_city.

Camel Case viết hoa(Pascal Case):

FirstName, LastName, MasterCard, InterCity.


Camel Case viết thường:

Các lập trình viên có xu hướng sử dụng camel case bắt đầu với chữ cái viết thường:

firstName, lastName, masterCard, interCity.



Bộ kí tự JavaScript


JavaScript thường dùng những bộ kí tự Unicode.

Unicode bao gồm (hầu hết) toàn bộ các kí tự, dấu câu, và các biểu tượng trên thế giới.