By GokiSoft.com| 18:48 03/06/2020|
Tài Liệu HTML

HTML Form Elements - Các thành phần biểu mẫu trong HTML



Chương này mô tả toàn bộ sự khác biệt của các thành phần biểu mẫu trong HTML.




Thành phần <input>


Một trong những thành phần biểu mẫu được sử dụng nhiều nhất là thành phần <input>.

Thành phần  <input> có thể được hiển thị theo nhiều cách, phụ thuộc vào thuộc tính  type.

ví dụ

<input type="text" id="firstname" name="firstname">
<!DOCTYPE html>
<html>
<body>

<h2>The input Element</h2>

<form action="/action_page.php">
  <label for="fname">First name:</label><br>
  <input type="text" id="fname" name="fname"><br><br>
  <input type="submit" value="Submit">
</form>

</body>
</html>


Nếu thuộc tính type bị bỏ qua, thanh input sẽ lấy type mặc định là: "text".



Thành phần <select>


Thành phần <select> xác định một drop-down list(danh sách xổ xuống):

ví dụ

<select id="cars" name="cars">
  <option value="volvo">Volvo</option>
  <option value="saab">Saab</option>
  <option value="fiat">Fiat</option>
  <option value="audi">Audi</option>
</select>
<!DOCTYPE html>
<html>
<body>

<h2>The select Element</h2>

<p>The select element defines a drop-down list:</p>

<form action="/action_page.php">
  <label for="cars">Choose a car:</label>
  <select id="cars" name="cars">
    <option value="volvo">Volvo</option>
    <option value="saab">Saab</option>
    <option value="fiat">Fiat</option>
    <option value="audi">Audi</option>
  </select>
  <input type="submit">
</form>

</body>
</html>


Thành phần <option> xác định một tùy chọn có thể được chọn.

Theo mặc định, mục đầu tiên trong drop-down list sẽ được chọn.

Để xác định tùy chọn sẽ được chọn trước, thêm thuộc tính selected vào lựa chọn:

ví dụ

<option value="fiat" selected>Fiat</option>
<!DOCTYPE html>
<html>
<body>

<h2>Pre-selected Option</h2>

<p>You can preselect an option with the selected attribute:</p>

<form action="/action_page.php">
  <label for="cars">Choose a car:</label>
  <select id="cars" name="cars">
    <option value="volvo">Volvo</option>
    <option value="saab">Saab</option>
    <option value="fiat" selected>Fiat</option>
    <option value="audi">Audi</option>
  </select>
  <input type="submit">
</form>

</body>
</html>


Các giá trị trực quan:


Dùng thuộc tính  size để chỉ định số lượng của các giá trị trực quan:

ví dụ

<select name="cars" size="3">
  <option value="volvo">Volvo</option>
  <option value="saab">Saab</option>
  <option value="fiat">Fiat</option>
  <option value="audi">Audi</option>
</select>
<!DOCTYPE html>
<html>
<body>

<h2>Visible Option Values</h2>

<p>Use the size attribute to specify the number of visible values.</p>

<form action="/action_page.php">
  <label for="cars">Choose a car:</label>
  <select id="cars" name="cars" size="3">
    <option value="volvo">Volvo</option>
    <option value="saab">Saab</option>
    <option value="fiat">Fiat</option>
    <option value="audi">Audi</option>
  </select><br><br>
  <input type="submit">
</form>

</body>
</html>


Cho phép lựa chọn nhiều:


Dùng thuộc tính  multiple để cho phép người dùng chọn nhiều hơn một giá trị:

ví dụ

<select name="cars" size="4" multiple>
  <option value="volvo">Volvo</option>
  <option value="saab">Saab</option>
  <option value="fiat">Fiat</option>
  <option value="audi">Audi</option>
</select>
<!DOCTYPE html>
<html>
<body>

<h2>Allow Multiple Seletcions</h2>

<p>Use the multiple attribute to allow the user to select more than one value.</p>

<form action="/action_page.php">
  <label for="cars">Choose a car:</label>
  <select id="cars" name="cars" size="4" multiple>
    <option value="volvo">Volvo</option>
    <option value="saab">Saab</option>
    <option value="fiat">Fiat</option>
    <option value="audi">Audi</option>
  </select><br><br>
  <input type="submit">
</form>

<p>Hold down the Ctrl (windows) / Command (Mac) button to select multiple options.</p>

</body>
</html>





Thành phần <textarea>


Thành phần <textarea> định nghĩa một thanh input nhiều dòng (một khu vực chứa văn bản):

ví dụ

<textarea name="message" rows="10" cols="30">
The cat was playing in the garden.
</textarea>
<!DOCTYPE html>
<html>
<body>

<h2>Textarea</h2>
<p>The textarea element defines a multi-line input field.</p>

<form action="/action_page.php">
  <textarea name="message" rows="10" cols="30">The cat was playing in the garden.</textarea>
  <br><br>
  <input type="submit">
</form>

</body>
</html>


Thuộc tính rows xác định số lượng dòng trực quan trong một vùng văn bản:

Thuộc tính cols xác định chiều rộng trực quan của một vùng văn bản:

Đây là cách mà code HTML trên sẽ được hiển thị trong một trình duyệt:

Bạn cũng có thể xác định kích thước của vùng văn bản bằng cách dùng CSS:

ví dụ

<textarea name="message" style="width:200px; height:600px;">
The cat was playing in the garden.
</textarea>
<!DOCTYPE html>
<html>
<body>

<h2>Styling Textarea</h2>

<p>Use CSS to change the size of the textarea:</p>

<form action="/action_page.php">
  <textarea name="message" style="width:200px; height:600px;">The cat was playing in the garden.</textarea>
  <br>
  <input type="submit">
</form>

</body>
</html>





Thành phần <button>


Thành phần <button> xác định một nút có thể bấm:

ví dụ

<button type="button" onclick="alert('Hello World!')">Click Me!</button>
<!DOCTYPE html>
<html>
<body>

<h2>The button Element</h2>

<button type="button" onclick="alert('Hello World!')">Click Me!</button>

</body>
</html>


Đây là cách mà code HTML trên sẽ được hiển thị trong một trình duyệt:


Ghi chú: Luôn xác định kiểu thuộc tính cho thành phần button. Các trình duyệt khác nhau có thể sử dụng các kiểu mặc định khác nhau cho thành phần button. 




Thành phần <fieldset> và <legend>


Thành phần <fieldset> được sử dụng để nhóm các dữ liệu liên quan trong một biểu mẫu.

Thành phần <legend> xác định tiêu đề cho thành phần  <fieldset>.

ví dụ

<form action="/action_page.php">
  <fieldset>
    <legend>Personalia:</legend>
    <label for="fname">First name:</label><br>
    <input type="text" id="fname" name="fname" value="John"><br>
    <label for="lname">Last name:</label><br>
    <input type="text" id="lname" name="lname" value="Doe"><br><br>
    <input type="submit" value="Submit">
  </fieldset>
</form>
<!DOCTYPE html>
<html>
<body>

<h2>Grouping Form Data with Fieldset</h2>

<p>The fieldset element is used to group related data in a form, and the legend element defines a caption for the fieldset element.</p>

<form action="/action_page.php">
  <fieldset>
    <legend>Personalia:</legend>
    <label for="fname">First name:</label><br>
    <input type="text" id="fname" name="fname" value="John"><br>
    <label for="lname">Last name:</label><br>
    <input type="text" id="lname" name="lname" value="Doe"><br><br>
    <input type="submit" value="Submit">
  </fieldset>
</form>

</body>
</html>


Đây là cách mà code HTML trên sẽ được hiển thị trong một trình duyệt:


Personalia:First name:

Last name:






Thành phần <datalist>


Thành phần <datalist> xác định một danh sách của các tùy chọn được xác định trước cho thành phần  <input>.

Người dùng sẽ thấy một drop-down list của các tùy chọn được xác định trước khi họ nhập dữ liệu.

Thuộc tính list của thành phần  <input> , phải tham chiếu đến thuộc tính  id của thành phần <datalist> .

ví dụ

<form action="/action_page.php">
  <input list="browsers">
  <datalist id="browsers">
    <option value="Internet Explorer">
    <option value="Firefox">
    <option value="Chrome">
    <option value="Opera">
    <option value="Safari">
  </datalist>
</form>
<!DOCTYPE html>
<html>
<body>

<h2>The datalist Element</h2>

<p>The datalist element specifies a list of pre-defined options for an input element.</p>

<form action="/action_page.php">
  <input list="browsers" name="browser">
  <datalist id="browsers">
    <option value="Internet Explorer">
    <option value="Firefox">
    <option value="Chrome">
    <option value="Opera">
    <option value="Safari">
  </datalist>
  <input type="submit">
</form>

<p><b>Note:</b> The datalist tag is not supported in Safari prior version 12.1.</p>

</body>
</html>





Thành phần <output>


Thành phần  <output> đại diện cho kết quả của một sự tính toán (như một thực hiện bởi tập lệnh).

ví dụ

Thực hiện một sự tính toán và hiển thị kết quả trong một thành phần  <output> :

<form action="/action_page.php"
  oninput="x.value=parseInt(a.value)+parseInt(b.value)">
  0
  <input type="range"  id="a" name="a" value="50">
  100 +
  <input type="number" id="b" name="b" value="50">
  =
  <output name="x" for="a b"></output>
  <br><br>
  <input type="submit">
</form>
<!DOCTYPE html>
<html>
<body>

<h2>The output Element</h2>
<p>The output element represents the result of a calculation.</p>

<form action="/action_page.php"
oninput="x.value=parseInt(a.value)+parseInt(b.value)">
  0
  <input type="range" id="a" name="a" value="50">
  100 +
  <input type="number" id="b" name="b" value="50">
  =
  <output name="x" for="a b"></output>
  <br><br>
  <input type="submit">
</form>

<p><strong>Note:</strong> The output element is not supported in Edge prior version 13.</p>

</body>
</html>





Thành phần biểu mẫu trong HTML


ThẻMô tả
<form>Xác định một biểu mẫu đầu vào của người dùng
<input>Xác định một điều khiển đầu vào
<textarea>Xác định một điều khiển đầu vào đa dòng (vùng văn bản)
<label>Xác định một nhãn cho thành phần <input>
<fieldset>Nhóm các thành phần liên quan trong một biểu mẫu
<legend>Xác định tiêu đề cho thành phần <fieldset>
<select>Xác định một drop-down list
<optgroup>Xác định một nhóm các tùy chọn liên quan trong một drop-down list
<option>Xác định một tùy chọn drop-down list
<button>Xác định một nút có thể bấm
<datalist>Chỉ định một danh sách của các tùy chọn được xác định trước cho các điều khiển đầu vào
<output>Xác định kết quả của một tính toán





Phản hồi từ học viên

5

(Dựa trên đánh giá ngày hôm nay)

Đăng nhập để làm bài kiểm tra

Chưa có kết quả nào trước đó